--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
na tri
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
na tri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: na tri
+ noun
sodium
Lượt xem: 764
Từ vừa tra
+
na tri
:
sodium
+
potent
:
có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh
+
cấm cố
:
To confine to a solitary cellbị kết án mười năm cấm cốhe was sentenced to ten years' solitary confinement
+
aerate
:
làm thông khí, quạt gió
+
gluten
:
(hoá học) Gluten